Giá: LIÊN HỆ
Biến tần chuyên bơm quạt – Ứng dụng phổ biến – Giá cạnh tranh
| SF3-043 | 3 pha 380V | 5.5 đến 355kW |
Freeship bán kính 10km cho đơn hàng từ 5.000.000đ
📞 Hotline báo giá, tư vấn hỗ trợ: 0985.779.119
👉 Mua tại cửa hàng BITEK TPHCM 📍Xem đường đi
👉 Mua tại cửa hàng BITEK Bình Dương 📍Xem đường đi
👉 Mua tại cửa hàng BITEK Long An 📍Xem đường đi
Nguồn điện 3 pha 380V – Series SF3-043
| Model biến tần Shihlin SF3 | SF3-043-5.5K/3.7KG | SF3-043-7.5K/5.5KG | SF3-043-11K/7.5KG | SF3-043-15K/11KG | SF3-043-18.5K/15KG |
| Công suất biến tần (kW) | 5.5K
3.7KG |
7.5K
5.5KG |
11K
7.5KG |
15K
11KG |
18.5K
15KG |
| Công suất động cơ HD (kW) | 3.7 kW | 5.5 kW | 7.5 kW | 11 kW | 15 kW |
| Công suất động cơ ND (kW) | 5.5 kW | 7.5 kW | 11 kW | 15 kW | 18.5 kW |
| Dòng điện ngõ ra HD (A) | 9A | 13A | 18A | 24A | 32A |
| Dòng điện ngõ ra ND (A) | 13A | 18A | 24A | 32A | 38A |
| Mức chịu quá tải HD | 150% 60s | ||||
| Mức chịu quá tải ND | 120% 60s | ||||
| Điện áp ngõ ra tối đa (V) | 3 pha 380–480V | ||||
| Nguồn cấp ngõ vào | 3 pha 380–480V 50/60Hz | ||||
| Dao động điện áp cho phép | 323–528V | ||||
| Khối lượng (kg) | 3kg | 3kg | 6kg | 6kg | 6kg |
| Model biến tần Shihlin SF3 | SF3-043-22K/18.5KG | SF3-043-30K/22KG | SF3-043-37K/30KG | SF3-043-45K/37KG | SF3-043-55K/45KG | SF3-043-75K/55KG |
| Công suất biến tần (kW) | 22K
18.5KG |
30K
22KG |
37K
30KG |
45K
37KG |
55K
45KG |
75K
55KG |
| Công suất động cơ HD (kW) | 18.5 kW | 22 kW | 30 kW | 37 kW | 45 kW | 55 kW |
| Công suất động cơ ND (kW) | 22 kW | 30 kW | 37 kW | 45 kW | 55 kW | 75 kW |
| Dòng điện ngõ ra HD (A) | 38A | 45A | 60A | 73A | 91A | 110A |
| Dòng điện ngõ ra ND (A) | 45A | 60A | 73A | 91A | 110A | 150A |
| Mức chịu quá tải HD | 150% 60s | |||||
| Mức chịu quá tải ND | 120% 60s | |||||
| Điện áp ngõ ra tối đa (V) | 3 pha 380–480V | |||||
| Nguồn cấp ngõ vào | 3 pha 380–480V 50/60Hz | |||||
| Dao động điện áp cho phép | 323–528V | |||||
| Khối lượng (kg) | 10kg | 10kg | 10kg | 11kg | 25kg | 26kg |
| Model biến tần Shihlin SF3 | SF3-043-90K/75KG | SF3-043-110K/90KG | SF3-043-132K/110KG | SF3-043-160K/132KG | SF3-043-185K/160KG |
| Công suất biến tần (kW) | 90K
75KG |
110K
90KG |
132K
110KG |
160K
132KG |
185K
160KG |
| Công suất động cơ HD (kW) | 75 kW | 90 kW | 110 kW | 132 kW | 160 kW |
| Công suất động cơ ND (kW) | 90 kW | 110 kW | 132 kW | 160 kW | 185 kW |
| Dòng điện ngõ ra HD (A) | 150A | 180A | 220A | 260A | 310A |
| Dòng điện ngõ ra ND (A) | 180A | 220A | 260A | 310A | 340A |
| Mức chịu quá tải HD | 150% 60s | ||||
| Mức chịu quá tải ND | 120% 60s | ||||
| Điện áp ngõ ra tối đa (V) | 3 pha 380–480V | ||||
| Nguồn cấp ngõ vào | 3 pha 380–480V 50/60Hz | ||||
| Dao động điện áp cho phép | 323–528V | ||||
| Khối lượng (kg) | 30kg | 38kg | 39kg | 56kg | 56kg |
| Model biến tần Shihlin SF3 | SF3-043-220K/185KG | SF3-043-250K/220KG | SF3-043-280K/250KG | SF3-043-315K/280KG | SF3-043-355K/315KG |
| Công suất biến tần (kW) | 220K
185KG |
250K
220KG |
280K
250KG |
315K
280KG |
355K
315KG |
| Công suất động cơ HD (kW) | 185 kW | 220 kW | 250 kW | 280 kW | 315 kW |
| Công suất động cơ ND (kW) | 220 kW | 250 kW | 280 kW | 315 kW | 355 kW |
| Dòng điện ngõ ra HD (A) | 340A | 425A | 480A | 530A | 620A |
| Dòng điện ngõ ra ND (A) | 425A | 480A | 530A | 620A | 683A |
| Mức chịu quá tải HD | 150% 60s | ||||
| Mức chịu quá tải ND | 120% 60s | ||||
| Điện áp ngõ ra tối đa (V) | 3 pha 380–480V | ||||
| Nguồn cấp ngõ vào | 3 pha 380–480V 50/60Hz | ||||
| Dao động điện áp cho phép | 323–528V | ||||
| Khối lượng (kg) | 93kg | 93kg | 93kg | 120kg | 120kg |
Bạn cần tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ lắp đặt biến tần ?
📞 Chúng tôi luôn sẵn sàng ! Liên hệ ngay BITEK nhé !
BITEK – Thiết bị điện công nghiệp & Tự động hóa | BITEK Electric & Automation
☎️ Hotline | Zalo: 0985.779.119
📧 Email: bitek.vn@gmail.com
🌐 Website: www.bitek.vn1. BITEK TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
📍 Địa chỉ: 26 Đường DC7, Phường Tây Thạnh, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 26 Đường DC7, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM)
☎️ Tel/Fax: 028.62771887 | 📞 Mobile: 0902.680.118 | 0938.992.3372. BITEK TẠI BÌNH DƯƠNG
📍 Địa chỉ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Bình Dương, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương)
☎️ Tel/Fax: 0274.6268928 | 📞 Mobile: 0902.380.118 | 0906.796.885 | 0932.123.0293. BITEK TẠI LONG AN
Địa chỉ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Tây Ninh
(Địa chỉ cũ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An)
☎️ Tel/Fax: 0272.3721190 | 📞 Mobile: 0938.098.189
Shihlin SF3 là dòng biến tần HVAC cao cấp của Shihlin Electric – Đài Loan. Biến tần SF3 được thiết kế chuyên cho bơm – quạt – hệ HVAC – trạm bơm tăng áp – xử lý nước với yêu cầu vận hành êm, tiết kiệm năng lượng, độ tin cậy cao và bảo trì nhanh.
Biến tần Shihlin SF3 sử dụng nguồn điện 3 pha 380V, tần số ngõ ra 0–599 Hz, ứng dụng cho hầu hết các máy móc công nghiệp phổ biến: băng tải, máy khuấy, máy đùn, máy dệt, bơm, quạt, HVAC, … cảo đùn nhựa, với công suất từ 3.7kW đến 355kW (5HP-475HP)
| Công nghệ điều khiển | SVPWM, V/F, general flux vector, Sensorless Vector (SVC) |
| Tần số đầu ra | 0–599.00 Hz |
| Độ phân giải | ≤100 Hz: 0.01 Hz; >100 Hz: 0.1 Hz |
| Độ chính xác tần số | Đặt số: ±0.01%; Analog: ±0.1% |
| Dải điều khiển tốc độ | Mode SVC motor IM: 1:200; Mode SVC motor PM: 1:20 |
| Mô-men khởi động | 150% tại 0.5 Hz (SVC mode) |
| Đường cong V/F | Constant torque / Variable torque / 5-point V/F / V/F separation |
| Gia tốc / giảm tốc | Linear & 5 pattern (acc/dec curve 1,2 & 3) |
| Motor hỗ trợ | IM & PM (SPM, IPM) : motor cảm ứng không đồng bộ / motor từ nam châm vĩnh cửu |
| Chống kẹt | Cài đặt 0–200% (mặc định 120% (HD) / 150% (ND)) |
| Nguồn đặt tần số | Keypad; 0–5/10 V; −10 ~ +10 V; 4–20 mA; multi-speed; communication/HDI |
| PLC tích hợp | 21 lệnh cơ bản + 14 lệnh ứng dụng, có phần mềm PC |
| Truyền thông | RS-485 (Shihlin/Modbus) tích hợp; tùy chọn card: MODBUS TCP, CANopen, Profibus, DeviceNet, EtherCAT |
| Tính năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp/thấp áp, ngắn mạch ngõ ra, chạm đất, quá nhiệt motor & IGBT, lỗi truyền thông, PTC, mất pha, mất/đứt pha vào/ra… |
Cài đặt thông số 00-25 = 1. Sau đó cài 00-02 = 2 hoặc tắt nguồn biến tần rồi mở lại.
Cài đặt thông số P.990 = 0. Sau đó cài P.97=1 hoặc tắt nguồn biến tần rồi mở lại.
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-25 P.990 | Chế độ cài đặt thông số | 0~1 | 0: cài đặt theo nhóm | 0 |
| 1: cài đặt theo kiểu P. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 01-00 (P.1) | Tần số lớn nhất | 0~P.18 | Nhỏ hơn hoặc bằng 55K/45KG | 120 |
| Lớn hơn hoặc bằng 75K/55KG | 60 | |||
| 01-01 (P.2) | Tần số nhỏ nhất | 0~120 | Tần số xuất ra nhỏ nhất | 0 |
| 01-06 (P.7) | Thời gian tăng tốc | 0~360s/ 0~3600s | 20s | |
| 01-08 (P.8) | Thời gian giảm tốc. | 0~360s/ 0~3600s | Loại 5.5K/3.7KG ~ 7.5K/5.5KG | 10s |
| Loại 11K/7.5KG trở lên | 30s | |||
| 06-00 (P.9) | Chống quá dòng cho động cơ. | 0~500A | Khi dòng điện qua động cơ vượt mức P.9 thì biến tần sẽ báo lỗi và dừng lại. | Tùy theo loại |
| 01-04 (P.19) | Điện áp ngõ ra biến tần. | 0~1000V | Cài đặt theo giá trị điện áp động cơ | 99999 |
| 99999 | Điện áp ngõ ra phụ thuộc vào điện áp nguồn cấp | |||
| 00-13 (P.71) | Kiểu dừng | 0;1 | 0: dừng tự do | 1 |
| 1: dừng có hãm | ||||
| 02-09 (P.38) | Tần số cao nhất khi chạy biến trở ngoài. | 1~650Hz | Hệ thống 50Hz(00-24=1) | |
| Hệ thống 60Hz(00-24=1) | ||||
| 00-16 (P.79) | Lựa chọn chế độ hoạt động. Xem chi tiết trong mục IV. | 0~8 | 0: chế độ PU, chế độ ngõ ngoài, chế độ JOG có thể thay đổi cho nhau. | 0 |
| 1: chế độ PU | ||||
| 2: chỉ cho chế độ ngõ ngoài. | ||||
| 3: chỉ cho chế độ truyền thông. | ||||
| 4: chế độ kết hợp 1 | ||||
| 5: chế độ kết hợp 2 | ||||
| 6: chế độ kết hợp 3 | ||||
| 7: chế độ kết hợp 4 | ||||
| 8: chế độ kết hợp 5 | ||||
| 99999: chế độ hoạt động thứ cấp, được cài đặt bởi 00-18 (P.109), tần số mong muốn được cài đặt bởi 00-17 (P.97) | ||||
| 06-20 (P.262) | Bảo vệ mất pha motor ở ngõ ra. (Luôn cài đặt giá trị bằng 1 trước khi vận hành). | 0 | Không bảo vệ mất pha motor ở ngõ ra của biến tần | 0 |
| 1 | Khi motor mất pha ở ngõ ra, biến tần sẽ báo lỗi “LF” và sẽ dừng. | |||
| 06-14 (P.287) | Bảo vệ ngắn mạch ngõ ra. (Luôn cài đặt giá trị bằng 1 trước khi vận hành). | 0 | Không bảo vệ | 1 |
| 1 | Bảo vệ khi ngắn mạch xảy ra. Biến tần sẽ báo lỗi SCP và dừng lại. | |||
| 06-13 (P.281) | Bảo vệ mất pha nguồn điện ngõ vào. (Luôn cài đặt giá trị bằng 1 trước khi vận hành). | 0 | Không bảo vệ mất pha nguồn điện | 0 |
| 1 | Bảo vệ lỗi mất pha nguồn điện, màn hình sẽ hiển thị lỗi IPF và biến tần dừng. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-02 (P.996~P.999) | Khôi phục thông số về mặc định. | 0~6 | 0: không kích hoạt. | 0 |
| 1: xóa lịch sử lỗi (P.996=1) | ||||
| 2: reset biến tần. | ||||
| 3: khôi phục tất cả các thông số về giá trị mặc định (P.998=1) | ||||
| 4: khôi phục 1 vài thông số về giá trị mặc định 1 (P.999=1) | ||||
| 5: khôi phục 1 vài thông số về giá trị mặc định 2 (P.999=2) | ||||
| 6: khôi phục 1 vài thông số về giá trị mặc định 3 (P.999=3) |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 02-08 (P.73) | Lựa chọn tín hiệu vào chân 2-5 | 0~5 | 0: Tín hiệu vào từ 0~5V | 1 |
| 1: Tín hiệu vào từ 0~10V | ||||
| 2:Tín hiệu vào từ 0~-5V | ||||
| 3:Tín hiệu vào từ 0~-10V | ||||
| 4:Tín hiệu vào từ -5~5V | ||||
| 5:Tín hiệu vào từ -10~10V |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 02-20 (P.17) | Lựa chọn tín hiệu vào chân 4-5 | 0~2 | 0: Tín hiệu vào từ 4~20mA | 0 |
| 1: Tín hiệu vào từ 0~10V | ||||
| 2: Tín hiệu vào từ 0~5V | ||||
| 02-21 (P.39) | Tần số hoạt động lớn nhất | 1~650Hz | Hệ thống 50Hz(00-24=1) | 50Hz |
| Hệ thống 60Hz(00-24=1) | 60Hz | |||
| 02-25 (P.198) | Tín hiệu dòng vào nhỏ nhất | 0~20mA | — | 4mA |
| 02-26 (P.199) | Tín hiệu dòng vào lớn nhất | 0~20mA | — | 20mA |
Cài đặt thông số này để giới hạn chiều quay của động cơ làm cho động cơ chỉ quay theo 1 chiều, điều này giúp cho ngăn chặn động cơ quay ngược từ các tín hiệu khởi động sai.
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-15 (P.78) | Lựa chọn chiều quay | 0~2 | 0: quay cả 2 chiều | 0 |
| 1: chống quay nghịch. | ||||
| 2: chống quay thuận. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-08 (P.37) | Hiển thị tốc độ | 0 | Hiển thị tần số xuất ra | 0.0 |
| 0.1~5000 | Khi 00-09=1 | |||
| 1~50000 | Khi 00-09=0 | |||
| 00-09 (P.259) | Lựa chọn độ chia tốc độ | 0;1 | 0: hiển thị tốc độ với độ chia là 1 | 1 |
| 1: hiển thị tốc độ với độ chia là 0.1 |
Giá trị cài đặt ở 00-08 là tốc độ máy của biến tần khi tần số xuất ra là 60Hz.
Xác định kiểu tải cho biến tần.
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-23 (P.186) | Lựa chọn kiểu hoạt động của động cơ | 0; 1 | 0: Tải nhẹ, thường, áp dụng cho quạt, bơm nước. | 1 |
| 1: Tải nặng, thường áp dụng cho các nhiệm vụ khác. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 00-24 (P.189) | Lựa chọn tần số hệ thống | 0,1 | 0: tần số mặc định của hệ thống là 60Hz | 0 |
| 1: tần số mặc định của hệ thống là 50Hz | 1 |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 01-12 (P.14) | Lựa chọn loại tải | 0 | Áp dụng cho momen tải không thay đổi (băng tải…) | 0 |
| 1 | Áp dụng cho momen tải thay đổi (quạt, bơm…) | |||
| 2,3 | Áp dụng cho nâng/ hạ tải | |||
| 4 | Đường V/F đa điểm | |||
| 5~13 | Đường V/F 2 điểm đặc biệt |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 01-13 (P.15) | Tần số JOG | 0~650Hz | — | 5.00 Hz |
| 01-14 (P.16) | Thời gian tăng/giảm tốc của chế độ JOG | 0~360s 0~3600s | 01-08=0 01-08=1 | 0.5s |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 03-11 (P.85) | Chức năng A1-B1-C1 | 0~23 | 0: Chạy 3: Phát hiện quá tải 5: Báo lỗi | 5 |
| 03-13 (P.130) | Chức năng A2-B2-C2 | 0~23 | 0: Chạy 3: Phát hiện quá tải 5: Báo lỗi | 0 |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 06-12 (P.245) | Chế độ hoạt động của quạt làm mát | X0 | Quạt hoạt động khi biến tần chạy. Quạt sẽ dừng sau 30s từ khi biến tần dừng. | 0 |
| X1 | Khi biến tần có điện thì quạt chạy, khi biến tần mất điện thì quạt dừng. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 10-16 (P.119) | Thời gian nghỉ tại thời điểm đảo chiều quay (s) | 0 | Không kích hoạt tính năng. | 0 |
| 0.1~3000 | Đợi 1 khoảng thời gian sau khi tần số xuất ra về 0 cho tới chiều quay đảo ngược được bật lên. |
| THÔNG SỐ | TÊN | PHẠM VI | NỘI DUNG | GIÁ TRỊ MẶC ĐỊNH |
| 04-00 (P.4) | Cấp tốc độ 1 | 0~650Hz | — | 60 |
| 04-01 (P.5) | Cấp tốc độ 2 | 0~650Hz | — | 30 |
| 04-02 (P.6) | Cấp tốc độ 3 | 0~650Hz | — | 10 |
| 04-03 (P.24) | Cấp tốc độ 4 | 0~650Hz | 99999: vô hiệu | 99999 |
| 04-04 (P.25) | Cấp tốc độ 5 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-05 (P.26) | Cấp tốc độ 6 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-06 (P.27) | Cấp tốc độ 7 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-07 (P.142) | Cấp tốc độ 8 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-08 (P.143) | Cấp tốc độ 9 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-09 (P. 144) | Cấp tốc độ 10 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-10 (P. 145) | Cấp tốc độ 11 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-11 (P. 146) | Cấp tốc độ 12 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-12 (P. 147) | Cấp tốc độ 13 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-13 (P. 148) | Cấp tốc độ 14 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| 04-14 (P. 149) | Cấp tốc độ 15 | 0~650Hz | Giống 04-03 | 99999 |
| THÔNG SỐ | TÊN | GIÁ TRỊ |
| 01-00 P.1 | Tần số lớn nhất | 0~650 Hz |
| 01-01 P.2 | Tần số nhỏ nhất | 0 Hz |
| 01-06 P.7 | Thời gian tăng tốc | 0~3600s |
| 01-07 P.8 | Thời gian giảm tốc | 0~3600s |
| 00-16 P.79 | Chế độ hoạt động | 6 hoặc 8 |
| 03-03 P.80 | Chức năng chân M0 | 2 |
| 03-04 P.81 | Chức năng chân M1 | 3 |
| 03-05 P.82 | Chức năng chân M2 | 4 |
| 03-00 P.83 | Chức năng chân STF | 0 |
| 03-01 P.84 | Chức năng chân STR | 1 |
| 03-02 P.86 | Chức năng chân RES | 32 |
👉 Xem thêm Hướng dẫn đấu nối & cài đặt biến tần Shihlin SF3 ở tab “Tài liệu hướng dẫn”.
👉 SF3 hỗ trợ tối đa 7 bơm trong cùng một hệ thống (Multi-Pump Control).
Chỉ cần 1 biến tần + module mở rộng EB308R, có thể luân phiên, chạy đồng thời, hoặc chuyển dự phòng 7 bơm theo áp suất cài đặt (PID feedback).
Ứng dụng thực tế: trạm bơm cấp nước, bơm điều áp nước sinh hoạt, hệ thống tưới, HVAC cooling tower, bơm điều áp trong máy sản xuất.
✅ Có, Shihlin SF3 được tích hợp Fire Mode (P1040~P1046) – chế độ vận hành khẩn cấp cho quạt hút khói PCCC.
Khi nhận tín hiệu báo cháy, biến tần tự động bỏ qua giới hạn bảo vệ nhẹ (như quá tải hoặc quá nhiệt tạm thời), duy trì quạt chạy để thoát khói và bảo vệ tính mạng con người.
✅ Có, biến tần SF3 hỗ trợ IM (Induction Motor) và PM (Permanent Magnet Synchronous Motor – SPM/IPM).
Ở chế độ SVC (Sensorless Vector Control), SF3 cho tỷ lệ điều khiển tốc độ đến 1:200, khởi động êm và moment lớn ngay tại tần số thấp.
✅ Có, phần mềm Shihlin PC Communication Software cho phép:
⚠️ Không khuyến khích lắp trực tiếp ngoài trời.
Cấp bảo vệ của SF3 là IP20 (frame A–C) và IP00 (frame D trở lên). Nên lắp bên trong tủ điện, môi trường nhiệt độ −10°C ~ +40°C, độ ẩm < 90%, không có bụi dầu, hơi hóa chất ăn mòn.
👉 Nếu cần thiết, nên thiết kế tủ điện có cấp bảo vệ IP54 để lắp đặt sử dụng ngoài trời.
✅ Có thể. Biến tần Shihlin SF3 cho phép tần số ngõ ra tối đa 599 Hz, phù hợp cho quạt công nghiệp tốc độ cao, bơm áp lực, hoặc các máy móc đặc biệt.
Tuy nhiên, cần kiểm tra giới hạn cơ khí motor và chọn chế độ điều khiển SVC để đảm bảo moment ổn định.
✅ Có, biến tần SF3 lưu 12 nhóm lỗi gần nhất (Alarm Record). Bao gồm thông tin chi tiết: tần số, dòng, áp, nhiệt độ PN, thời gian hoạt động, giúp kỹ sư dễ dàng chẩn đoán nguyên nhân và khắc phục.
✅ Có, biến tần Shihlin SF3 thiết kế quạt làm mát tháo rời nhanh, nằm ở đỉnh máy, tránh bụi rơi trực tiếp vào bo mạch.
Có thể tháo ra vệ sinh định kỳ hoặc thay mới khi cần mà không ảnh hưởng đến đấu nối dây điều khiển.
✅ Hoàn toàn tương thích, biến tần Shihlin SF3 hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU (RS-485) và mở rộng Modbus TCP, Profibus, CANopen, EtherCAT, DeviceNet, dễ dàng kết nối với PLC Siemens, Delta, Mitsubishi, Omron, LS, Schneider, Keyence, …
✅ Có, nhưng phải tuân thủ đúng kỹ thuật:
👉 Bạn cần tư vấn chọn biến tần phù hợp, đúng kỹ thuật và tiết kiệm chi phí?
👉 Bạn cần điều khiển động cơ nam châm vỉnh cửu (motor từ IPM), hay chạy nhiều bơm điều áp?
👉 Bạn cần hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn cài đặt biến tần Shihlin SF3?
👉 Bạn cần tìm đơn vị nhiều năm kinh nghiệm, uy tín để kiểm tra, sửa chữa biến tần hư hỏng?
📞 Liên hệ ngay BITEK để trải nghiệm dịch vụ nhé – Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ !
BITEK – Thiết bị điện công nghiệp & Tự động hóa | BITEK Electric & Automation
☎️ Hotline | Zalo: 0985.779.119
📧 Email: bitek.vn@gmail.com
🌐 Website: www.bitek.vn
1. BITEK TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
📍 Địa chỉ: 26 Đường DC7, Phường Tây Thạnh, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 26 Đường DC7, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM)
☎️ Tel/Fax: 028.62771887 | 📞 Mobile: 0902.680.118 | 0938.992.337
2. BITEK TẠI BÌNH DƯƠNG
📍 Địa chỉ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Bình Dương, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương)
☎️ Tel/Fax: 0274.6268928 | 📞 Mobile: 0902.380.118 | 0906.796.885 | 0932.123.029
3. BITEK TẠI LONG AN
Địa chỉ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Tây Ninh
(Địa chỉ cũ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An)
☎️ Tel/Fax: 0272.3721190 | 📞 Mobile: 0938.098.189
1. Catalog biến tần Shihlin SF3 tiếng Anh (English Catalog)
2. Catalog biến tần Shihlin SF3 tiếng Việt (Vietnamese Catalog)
3. Tài liệu kỹ thuật biến tần Shihlin SF3 tiếng Anh (Technical Manual)
4. Hướng dẫn đấu nối và cài đặt biến tần Shihlin SF3 tiếng Việt (Installation Guide)
5. Bảng mã lỗi biến tần Shihlin SF3 và hướng dẫn cách xử lý lỗi (Error Code List & Troubleshooting)
Bạn cần tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ cài đặt, hay kiểm tra biến tần báo lỗi ?
📞 Chúng tôi luôn sẵn sàng ! Liên hệ BITEK ngay nhé !
BITEK – Thiết bị điện công nghiệp & Tự động hóa | BITEK Electric & Automation
Hotline | Zalo: 0985.779.119
Email: bitek.vn@gmail.com
Website: www.bitek.vn
1. BITEK TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 26 Đường DC7, Phường Tây Thạnh, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 26 Đường DC7, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM)
Tel/Fax: 028.62771887 |
Mobile: 0902.680.118 | 0938.992.337
2. BITEK TẠI BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Bình Dương, TPHCM
(Địa chỉ cũ: 121 Đường 55, Khu phố 2, Phường Phú Tân, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương)
Tel/Fax: 0274.6268928 |
Mobile: 0902.380.118 | 0906.796.885 | 0932.123.029
3. BITEK TẠI LONG AN
Địa chỉ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Mỹ Lệ, Tỉnh Tây Ninh
(Địa chỉ cũ: 110 Đường ĐT833, Ấp 1A, Xã Tân Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An)
Tel/Fax: 0272.3721190 |
Mobile: 0938.098.189